Giới thiệu
Để bố trí một bảng điều khiển, bạn có thể trình bày biểu đồ và dữ liệu một cách ngắn gọn và có tổ chức, từ đó làm nổi bật các điểm chính.
Bố cục Bảng điều khiển |
Biểu diễn |
Bảng điều khiển được tổ chức tốt |
|
Bảng điều khiển bị lộn xộn |
Bố cục trên Máy tính PC
Bố trí theo nhóm
Nhấn COMMAND hoặc CTRL, và chọn các biểu đồ/thành phần theo nhóm để điều chỉnh đồng loạt chiều rộng và chiều cao của chúng.
Bố trí đơn lẻ
Chọn một biểu đồ/thành phần, và nhấn để điều chỉnh chiều cao và chiều rộng của nó.
Di chuyển Biểu đồ/Thành phần
Chọn một biểu đồ/thành phần và kéo nó đến vị trí mong muốn.
Bố cục trên thiết bị Di động
Điều chỉnh Thứ tự
Điều chỉnh thứ tự các thành phần bằng cách chọn và kéo trực tiếp chúng.
Điều chỉnh Kích thước
Nhấp vào cạnh phải hoặc cạnh dưới của một biểu đồ/thành phần để điều chỉnh chiều rộng và chiều cao trên di động.
Ẩn Biểu đồ/Thành phần
Ẩn một biểu đồ/thành phần mà chỉ cần hiển thị trên PC chứ không phải trên di động.
Nếu bạn cần khôi phục biểu đồ/thành phần đã ẩn, hãy kéo nó trực tiếp vào trang bố cục.
Mô tả Kích thước Biểu đồ
Giới hạn chiều cao và chiều rộng cho các biểu đồ/thành phần như sau:
Loại |
Biểu đồ/Thành phần |
Chiều cao |
Chiều rộng |
Thống kê |
Chỉ số |
6~60 ô lưới |
1/10~Toàn bộ |
Bảng Pivot |
6~60 ô lưới |
1/6~Toàn bộ |
|
Biểu đồ Cột |
|||
Biểu đồ Thanh |
|||
Biểu đồ Đường |
|||
Biểu đồ Vùng |
|||
Biểu đồ Kết hợp |
|||
Biểu đồ Phân tán |
|||
Biểu đồ Bong bóng |
|||
Biểu đồ Pie |
|||
Biểu đồ Radar |
|||
Biểu đồ Phễu |
|||
Bảng Chi tiết |
Bảng Chi tiết |
6~60 ô lưới |
1/6~Toàn bộ |
Bảng tính |
Bảng tính |
30~60 ô lưới |
1/2~Toàn bộ |
Lịch |
Lịch |
20~60 ô lưới |
1/4~Toàn bộ |
Sơ đồ Gantt |
Sơ đồ Gantt |
30~60 ô lưới |
1/2~Toàn bộ |
Danh sách bản ghi |
Danh sách bản ghi |
10~60 ô lưới |
1/6~Toàn bộ |
Ảnh |
Ảnh |
2~60 ô lưới |
1/30~Toàn bộ |
Văn bản |
Văn bản |
3~60 ô lưới |
1/15~Toàn bộ |
Thời gian hiện tại |
Thời gian hiện tại |
4~60 ô lưới |
1/10~Toàn bộ |
Phím tắt |
Phím tắt |
6~60 ô lưới |
1/10~Toàn bộ |
Nhúng Trang |
Nhúng Trang |
10~150 ô lưới |
1/6~Toàn bộ |
Container |
Container |
6~150 ô lưới |
1/6~Toàn bộ |
Bộ lọc |
Bộ lọc |
4~60 ô lưới |
1/10~Toàn bộ |
Bộ lọc Nhanh |
Bộ lọc Nhanh |
4~60 ô lưới |
1/10~Toàn bộ |
Nút Bộ lọc |
Nút Bộ lọc |
2~60 ô lưới |
1/15~Toàn bộ |