Tính Năng In Mẫu Word Là Gì?
Tính năng In Mẫu Word trong Jodoo cho phép người dùng chèn mã trường từ các biểu mẫu vào tài liệu Word. Khi in, hệ thống tự động điền dữ liệu từ biểu mẫu vào tài liệu trong khi vẫn giữ nguyên định dạng gốc của tài liệu. Tính năng này rất phù hợp để tạo ra các tài liệu in ấn cá nhân hóa và chuyên nghiệp một cách hiệu quả.
Khi Nào Nên Sử Dụng Tính Năng Này?
1. Quản Lý Hợp Đồng
Sau khi phê duyệt trực tuyến các đơn hàng và chi tiết hợp đồng, người dùng có thể in bản cứng hợp đồng sử dụng mẫu Word. Những hợp đồng này có thể được ký offline, lưu trữ hoặc phát hành cho các mục đích khác.
2. Báo Cáo Nhà Nước
Khi chuẩn bị báo cáo nhà nước, người dùng có thể thu thập nội dung cơ bản qua biểu mẫu và sau đó sử dụng mẫu Word để in ấn tùy chỉnh. Điều này giúp dễ dàng tạo ra các văn bản chính thức sẵn sàng để đóng dấu và nộp.
3. Quản Lý Trường Học
Giáo viên có thể in hàng loạt bài tập của học sinh sử dụng mẫu Word. Điều này giúp điều chỉnh định dạng và bố cục dễ dàng, giảm công việc lặp đi lặp lại và cải thiện đáng kể hiệu quả.
Cách Sử Dụng Tính Năng Này?
Bước 1 Chuẩn Bị Mẫu Word Trên Máy Tính
Để sử dụng tính năng In Mẫu Word trong Jodoo, bắt đầu bằng việc chuẩn bị một tài liệu Word trên hệ thống của bạn. Mở tài liệu Word mới hoặc có sẵn và chỉnh sửa nội dung, kiểu dáng, bố cục phù hợp với nhu cầu in ấn của bạn.
Bước 2 Cấu Hình Mẫu Word Trong Jodoo
1. Đi tới biểu mẫu trong Jodoo mà bạn cần thiết lập mẫu in Word. Tìm tùy chọn Extension trong menu cài đặt biểu mẫu. Nhấp vào Mẫu In >> +Mẫu Tài Liệu Mới để tiếp tục.
2. Chèn Mã Trường Vào Mẫu Word.
a. Nhấp vào Bảng Mã Trường và trang bảng mã sẽ hiện ra.
b. Xác định các trường dữ liệu trong biểu mẫu Jodoo mà bạn muốn chèn vào tài liệu (ví dụ: "Name", "Price"). Sao chép mã trường tương ứng (ví dụ: ${Name#_widget_1729666252504},${Price#_widget_1729666252507}), và dán các mã này vào các vị trí thích hợp trong tài liệu nơi dữ liệu cần hiển thị.
Khu vực hỗ trợ: Bạn có thể chèn mã trường vào:
1. Khu vực văn bản (ví dụ: đoạn văn, bảng hoặc các phần đánh dấu đầu dòng).
2. Đầu và cuối trang (ví dụ: số trang, tiêu đề hoặc các siêu dữ liệu khác).
Bước 3 Tải Lên Mẫu In Word
Sau khi chuẩn bị và cấu hình mẫu Word với các mã trường cần thiết, bước cuối cùng là tải mẫu lên Jodoo.
Đi đến trang cài đặt Mẫu In trong biểu mẫu. Trong mục Tải Lên Mẫu, bạn có thể chọn hoặc kéo thả mẫu Word đã chuẩn bị từ hệ thống của bạn.
Yêu cầu tệp
-
Đảm bảo dung lượng tệp không vượt quá 10MB.
-
File phải có định dạng .docx.
-
Mỗi biểu mẫu chỉ được tải lên một mẫu duy nhất.
Bước 4 Cấu Hình Cài Đặt Mẫu In
Sau khi tải lên mẫu in Word, bạn có thể cấu hình cài đặt bổ sung để xác định phạm vi sử dụng và tên tệp đầu ra.
Nhấn vào Cài Đặt Mẫu In ở góc trên bên phải trang Mẫu In. Bạn có thể thiết lập phạm vi có thể sử dụng và tên tệp tạo ra.
Bằng cách thiết lập Phạm Vi Áp Dụng, bạn có thể cấu hình nơi mẫu có thể được sử dụng để in. Các bản ghi trong Quản Lý Dữ Liệu, Bộ Quyền, Các Nút Quy Trình, và Truy Vấn Công Khai đều có thể được in bằng mẫu tùy chỉnh.
Bằng cách cấu hình Tên Tệp Tạo Ra, bạn đặt tên cho tệp được sinh ra trong quá trình in. Giới hạn độ dài là 50 ký tự.
Bước 5 Xem Trước và Lưu Cài Đặt Mẫu In Word
Sau khi cấu hình phạm vi sử dụng và tên tệp cho mẫu in Word, bước cuối cùng là xem trước kết quả và lưu cài đặt.
Tìm và nhấp nút Xem Trước trong menu cài đặt mẫu.
Kiểm tra rằng:
-
Mã trường được thay thế bằng dữ liệu đúng.
-
Định dạng và bố cục hiển thị đúng như thiết kế.
-
Tên tệp tạo ra tuân theo quy ước đặt tên bạn đã thiết lập.
Nếu có sự sai sót về định dạng hoặc ánh xạ dữ liệu, hãy quay về trang cấu hình mẫu để chỉnh sửa.
Các Trường Hỗ Trợ Cho Mẫu In Word Trong Jodoo
Khi tạo mẫu in Word, bạn có thể chèn trường biểu mẫu và trường hệ thống. Bảng sau đây mô tả chi tiết các loại trường được hỗ trợ, chức năng và lưu ý đặc biệt.
Loại Trường |
Hỗ Trợ |
Ghi Chú Đặc Biệt |
Dòng Đơn |
√ |
Hỗ trợ văn bản, mã vạch và mã QR. Mã vạch/mã QR có tham số "size" để điều chỉnh kích thước (mm). Kích thước mặc định: QR 20×20, Barcode 30×20. Cho phép tùy chỉnh. |
Dòng Nhiều |
√ |
|
Số |
√ |
|
Ngày/Giờ |
√ |
|
Radio |
√ |
|
Checkbox |
√ |
Nếu chọn nhiều giá trị, các giá trị sẽ được phân cách bằng dấu phẩy khi in. |
Chọn đơn |
√ |
|
Chọn nhiều |
√ |
Nếu chọn nhiều giá trị, các giá trị sẽ được phân cách bằng dấu phẩy khi in. |
Đường phân cách |
× |
|
Hình ảnh |
√ |
Có tham số "size" để điều chỉnh kích thước (mm). Kích thước mặc định 30×20. Có 4 tùy chọn kích thước thích ứng với ví dụ cụ thể. 1. Rộng cố định, Cao tự động ${Image_Field#_widget_12345|size=30*auto} 2. Cao cố định, Rộng tự động ${Image_Field#_widget_12345|size=auto*20} 3. Rộng và Cao tự động ${Image_Field#_widget_12345|size=30*20_auto} 4. Rộng và Cao cố định ${Image_Field#_widget_12345|size=30*20_fixed} Lưu ý: Không thể chèn hình ảnh vào đầu hoặc cuối trang. |
Tệp đính kèm |
√ |
Hiển thị tên tệp đính kèm. Nếu có nhiều tệp đính kèm, tên sẽ được phân cách bằng dấu phẩy trong bản in. |
Biểu mẫu con |
√ |
1. Mỗi trường trong biểu mẫu con có mã riêng. Các trường như dòng phân cách, truy vấn, chọn dữ liệu, nhận dạng văn bản không được hỗ trợ. 2. Trường biểu mẫu con chỉ in trong bảng. Dữ liệu được điền hàng theo nhóm. Các trường ngoài bảng sẽ in dưới dạng mã trường. 3. Nếu có nội dung cố định hoặc mã trường biểu mẫu chính trong cùng ô với mã biểu mẫu con, nội dung cố định sẽ chỉ in một lần không mở rộng theo biểu mẫu con. 4. Biểu mẫu con hỗ trợ thêm trường "Số serial hệ thống" cho mẫu. 5. Các trường con không thể chèn vào đầu hoặc cuối trang. |
Query Data |
× |
|
Chọn dữ liệu |
√ |
1. Trường hiển thị giữ nguyên tính năng như loại trường gốc. 2. Không thể chèn vào đầu hoặc cuối trang. |
Chữ ký |
√ |
1. Mã trường có tham số "size" điều chỉnh kích thước ảnh (mm). Mặc định 30×20, có thể tùy chỉnh. 2. Không thể chèn vào đầu hoặc cuối trang. |
Số serial |
√ |
1. Hỗ trợ văn bản, mã vạch, mã QR. 2. Mã trường mã vạch và QR có tham số "size" điều chỉnh kích thước ngang (mm). Mặc định QR 20×20, Barcode 30×20, có tùy chỉnh. |
Thành viên |
√ |
|
Thành viên (nhiều giá trị) |
√ |
Nếu trường nhiều giá trị, các giá trị phân cách bằng dấu phẩy khi in. |
Phòng ban |
√ |
|
Phòng ban (nhiều giá trị) |
√ |
Nếu trường nhiều giá trị, các giá trị phân cách bằng dấu phẩy khi in. |
Thông Tin Bổ Sung
1. Khi in sử dụng mẫu Word, định dạng tệp đầu ra cũng là .docx.
2. Nếu mẫu in có trường mà thành viên không có quyền truy cập trong nhóm quyền, giá trị của trường đó sẽ không được in ra.
3.
Thuộc Tính |
Chỉ Có Hiệu Lực Khi Tải Xuống |
Hiệu Lực Khi Xem Trước và Tải Xuống |
Màu Chữ - Gradient |
✔ |
|
Hiệu Ứng Văn Bản (Bóng, Phản Chiếu, Phát Sáng) |
✔ |
|
Màu Trang, Nền |
✔ |
|
Các Phần (Sections) |
✔ |
|
Kiểu Chữ Trung Quốc (Nối Ký Tự, Điều Chỉnh Chiều Rộng) |
✔ |
|
Font, Cỡ Chữ |
|
✔ |
Chuyển Đổi Chữ Hoa/Thường |
|
✔ |
Viền Ký Tự |
|
✔ |
Đậm, In nghiêng, Gạch chân, Gạch giữa |
|
✔ |
Hiệu Ứng Văn Bản và Kiểu Chữ |
|
✔ |
Màu Chữ |
|
✔ |
Đổ Bóng Ký Tự |
|
✔ |
Dấu đầu dòng, đánh số, danh sách nhiều cấp |
|
✔ |
Căn lề |
|
✔ |
Thụt lề, khoảng cách dòng và đoạn |
|
✔ |
Sắp xếp |
|
✔ |
Đổ màu, kiểu viền |
|
✔ |
Bảng (Đổ màu, kiểu viền) |
|
✔ |
Hình ảnh, WordArt, Drop Caps |
|
✔ |
Dòng chữ ký, ngày giờ, công thức, ký hiệu |
|
✔ |
Hình dạng, biểu tượng, dấu chìm |
|
✔ |
Viền trang |
|
✔ |
Bố cục trang (Hướng chữ, lề, xoay, cột, kích thước giấy) |
|
✔ |
Tham chiếu (Mục lục, chú thích) |
|
✔ |