Thuật ngữ Jodoo

Tìm hiểu các thuật ngữ bạn có thể gặp phải khi sử dụng Jodoo

Đọc 11 phút
Grok
AI Summary by Grok
Nội dung:

Mới làm quen với Jodoo? Đừng lo! Danh sách này bao gồm một số thuật ngữ bạn có thể gặp khi sử dụng Jodoo. Chúng tôi cũng cung cấp các liên kết đến tài liệu trung tâm hỗ trợ liên quan, giúp bạn bắt đầu tạo dựng nhanh chóng nhất có thể.


Không Gian Làm Việc (Workspace)

Sau khi đăng nhập vào Jodoo, bạn sẽ đến trước tiên là không gian làm việc, nơi bạn có thể xem tổng quan các thông tin quan trọng.

 

Thuật Ngữ

Định Nghĩa

Không gian làm việc (Workspace)

Không gian làm việc có thể gọi là trang chủ hoặc trang tổng quan. Khi đăng nhập Jodoo, bạn sẽ được chuyển đến trang không gian làm việc trước tiên, đây là một tập hợp lớn. Bạn có thể xem nhiều tổng quan thông tin quan trọng.

Tin nhắn (Messages)

Trong Jodoo có nhiều thông báo tin nhắn, tất cả các tin nhắn này có thể được xem trong Tin nhắn (Messages).

Nền tảng mở (Open Platform)

Trong nền tảng mở, người dùng có thể tìm hiểu cách phát triển dựa trên các API trong sản phẩm, cho phép đáp ứng nhu cầu cá biệt của doanh nghiệp thông qua tự phát triển hoặc sử dụng các tính năng do nhà cung cấp chính thức hoặc bên thứ ba phát triển.

Quản lý ứng dụng (App Management)

Một ứng dụng có thể xem như một hệ thống, bao gồm nhiều biểu mẫu, bảng điều khiển và các tính năng nhất định.

Danh bạ (Contacts)

Danh bạ (Contacts) là công cụ quản lý cấu trúc doanh nghiệp. Bạn có thể mời và quản lý thông tin thành viên đồng thời điều chỉnh cơ cấu tổ chức trong Danh bạ (Contacts).

Siêu quản trị viên (Super Admins)

Siêu quản trị viên có quyền quản lý cao nhất. Họ không thể tự loại mình ra khỏi nhóm quản trị nhưng có thể quản lý tất cả ứng dụng, thành viên và các quản trị viên cấp dưới khác.

Quản trị viên (Admins)

Quản trị viên có thể quản lý một số ứng dụng và một số thành viên ngoại trừ các quản trị viên khác.

Quản trị viên cấp dưới (Sub-Admins)

Thuật ngữ chung cho siêu quản trị viên và quản trị viên thông thường.


Biểu Mẫu Thường (Regular Form)

Thuật Ngữ

Định Nghĩa

Biểu mẫu (Form)

Biểu mẫu thường bao gồm nhiều trường dữ liệu và được sử dụng để điền và thu thập dữ liệu.

Trường (Fields)

Trường dùng để lưu trữ dữ liệu. Các trường khác nhau có thể lưu trữ dữ liệu khác nhau. Ví dụ, trường số có thể lưu dữ liệu số, trường văn bản lưu dữ liệu dạng văn bản.

Công thức (Formula)

Các phương trình giá trị trường được tính toán dựa trên các phép toán hoặc hàm. Có thể là phép toán số học hoặc xác định giá trị text.

Chọn dữ liệu (Select Data)

Loại trường có thể liên kết với dữ liệu từ biểu mẫu khác trong cùng biểu mẫu hiện tại và gửi dữ liệu liên kết trực tiếp, giúp giảm công việc nhập một phần dữ liệu.

Truy vấn dữ liệu (Query Data)

Dữ liệu trong các biểu mẫu khác, bảng tổng hợp (aggregate tables) và nhà máy dữ liệu (data factories) có thể được truy vấn trong biểu mẫu hiện tại. Dữ liệu này chỉ dùng để truy vấn, không thể gửi.

Sự kiện giao diện người dùng (Front-End Event)

Sự kiện giao diện người dùng (Front-End Event) là phương thức lấy dữ liệu. Nó có thể gọi các API bên ngoài khi dữ liệu được gửi hoặc khi biểu mẫu được điền, từ đó thực hiện chuỗi thao tác như lấy dữ liệu giao diện, kiểm tra dữ liệu, phân tích dữ liệu và kích hoạt sự kiện.


Quy Trình Làm Việc (Workflow)

Thuật Ngữ

Định Nghĩa

Biểu mẫu quy trình làm việc (Workflow form)

Biểu mẫu quy trình làm việc chứa những quy trình không thể thiết lập trên biểu mẫu thường.

Cấu hình quy trình làm việc (Configuring a Workflow)

Thiết lập quy tắc quy trình cho dữ liệu trong biểu mẫu quy trình làm việc để dữ liệu có thể chảy theo quy trình đã định sẵn.

Nút (Node)

Mỗi phần của quy trình làm việc là một nút, và quyền xem dữ liệu cũng như người phê duyệt cần được thiết lập cho từng nút.

Người phê duyệt (Approver)

Người phê duyệt chịu trách nhiệm duyệt quy trình. Sau khi được duyệt, dữ liệu quy trình sẽ tiếp tục chảy.


Bảng Điều Khiển (Dashboard)

Thuật Ngữ

Định Nghĩa

Bảng điều khiển (Dashboard)

Dùng để xử lý và phân tích dữ liệu. Dữ liệu được thu thập trong các biểu mẫu có thể được trực quan hóa và phân tích trên các bảng điều khiển.

Thành phần dữ liệu (Data Component)

Dùng để phân tích dữ liệu.

Thành phần văn bản (Text Component)

Được dùng để nhập vào một thành phần văn bản nhằm diễn giải thêm về dữ liệu thống kê.

Thành phần hình ảnh (Image Component)

Dùng để hiển thị hình ảnh. Ngoài dữ liệu và văn bản, bạn cũng có thể chèn các phần tử hình ảnh như logo công ty.

Bộ lọc dữ liệu (Filter Component)

Dùng để lọc và xem dữ liệu đã thu thập. Bằng cách này, bạn có thể nhanh chóng tìm ra dữ liệu mình cần.


Tính Năng Nâng Cao (Advanced Features)

Bên cạnh các tính năng chính, còn nhiều tính năng nâng cao sẽ được sử dụng để xây dựng ứng dụng sau này.

 

Thuật Ngữ

Định Nghĩa

Bảng tổng hợp (Aggregate Table)

Dữ liệu trong bảng tổng hợp có thể được lấy trực tiếp bởi biểu mẫu hoặc lọc theo điều kiện.

Tự động hóa (Automations)

Tự động hóa (Automations) còn gọi là trigger (kích hoạt). Nếu điều kiện kích hoạt được đáp ứng, Tự động hóa sẽ tạo, cập nhật và xóa dữ liệu tự động trong các biểu mẫu mục tiêu.

Nhà máy dữ liệu (Data Factory)

Nhà máy dữ liệu (Data Factory) là công cụ xử lý dữ liệu trong Jodoo. Dữ liệu được xử lý có thể hiển thị thống kê trên bảng điều khiển. Nếu bạn từng tìm hiểu công nghệ kho dữ liệu (data warehouse), bạn có thể nhận thấy rằng Nhà máy dữ liệu giống một công cụ ETL đơn giản hóa.

Liên kết ứng dụng (Cross–App)

Liên kết ứng dụng giúp bạn lấy dữ liệu biểu mẫu từ các ứng dụng khác. Khi chọn nguồn dữ liệu, bạn có thể chọn biểu mẫu từ các ứng dụng khác.

 

Cập nhật cách đây hơn 2 tháng
How satisfied are you with this content?
Need more help? Please contact Support.
Danh mục hướng dẫn Jodoo